Ngô Tác Đống
Việt bính | ng4 zok3 dung6 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Con cái |
|
||||||||||||
Kế nhiệm | Lý Hiển Long | ||||||||||||
Alma mater | Đại học Quốc gia Singapore, Đại học Williams |
||||||||||||
Khu bầu cử | Marine Parade GRC (Marine Parade) | ||||||||||||
Đảng chính trị | Đảng Hành động Nhân dân (1976–nay) | ||||||||||||
Tiền nhiệm | Lý Quang Diệu | ||||||||||||
Phồn thể | 吳作棟 | ||||||||||||
Phó Thủ tướng | Xem danh sách |
||||||||||||
Yale la tinh hóa | Ngh Jokdung | ||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Wú Zuòdòng | ||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Gô Chok-tòng | ||||||||||||
Chữ ký | |||||||||||||
Sinh | 20 tháng 5 năm 1941 (80 tuổi) Singapore, Thuộc địa Eo biển |
||||||||||||
Phối ngẫu | Trần Tử Linh (cưới 1965) |
||||||||||||
Thủ tướng | Lý Hiển Long | ||||||||||||
Tổng thống | Xem danh sách |
||||||||||||
Giản thể | 吴作栋 |